Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

phần lẻ

Academic
Friendly

Từ "phần lẻ" trong tiếng Việt có nghĩamột phần nhỏ hơn một đơn vị, tức là không đủ để tạo thành một đơn vị hoàn chỉnh. Thường thì "phần lẻ" được sử dụng để chỉ những số lượng nhỏ hơn, không đủ để tính thành một đơn vị nguyên, dụ như 0.5, 0.25, hay 0.75.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Phần lẻ" phần không đủ để trở thành một đơn vị hoàn chỉnh. thường xuất hiện trong các phép toán, giao dịch mua bán, hoặc khi nói về số lượng.

  2. dụ sử dụng:

    • Trong giao dịch: "Tôi đã mua 1 kg gạo, nhưng còn lại 0.2 kg phần lẻ." (Ở đây, 0.2 kg phần lẻ của gạo bạn đã mua.)
    • Trong toán học: "Số 3.5 phần nguyên 3 phần lẻ 0.5." (Phần lẻđây 0.5, nhỏ hơn một đơn vị.)
    • Trong thực tế hàng ngày: "Khi chia bánh, tôi đã cho mỗi người một miếng, còn lại một phần lẻ." (Phần lẻđây phần bánh không đủ để chia cho một người nữa.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Phần lẻ" có thể được dùng để chỉ những thứ không hoàn toàn, không trọn vẹn. dụ: " đã hoàn thành bài tập, nhưng tôi vẫn cảm thấy phần lẻ chưa thỏa đáng." (Điều này ám chỉ rằng một phần nào đó chưa đủ hoàn hảo.)
  4. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa với "phần lẻ" có thể "phần ", "phần nhỏ", "phần chưa đủ".
    • dụ: "Khi tính toán, phần của 10 chia cho 3 1." (Phần đây cũng thể hiện một phần nhỏ không đủ để tạo thành đơn vị nguyên.)
  5. Từ gần giống:

    • "Phần trăm" cũng có thể được coi một khái niệm liên quan, nhưng "phần trăm" thường dùng để chỉ tỷ lệ, không chỉ ra phần không đủ cụ thể như "phần lẻ".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "phần lẻ", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "phần lẻ" có thể mang nghĩa hàm ý khác, như chỉ ra rằng một điều đó chưa hoàn thiện hoặc cần được cải thiện.

  1. Số lượng nhỏ hơn một đơn vị, dôi ra khỏi số nguyên.

Comments and discussion on the word "phần lẻ"